Pescara đến Lille Tàu

01/11/2024
+ Trở lại
Ở lại với Booking.com

Tìm kiếm vé rẻ nhất cho chuyến đi của bạn

Đặt vé của bạn ngay hôm nay và nhận được những ưu đãi tốt nhất!

Hôm nay Hơn
Ngày mai Hơn
2 ngày Hơn
3 ngày Hơn

Pescara thành Lille bởi tàu

Hành trình từ Pescara đến Lille của tàu là 1.245,02 km và mất 25 giờ 35 phút. Có 6 kết nối mỗi ngày, với lần khởi hành đầu tiên tại 8:36 và lần cuối tại 20:21. Có thể di chuyển từ Pescara đến Lille bằng tàu chỉ với 75,85 $ hoặc nhiều nhất là 148,31 $. Giá tốt nhất cho hành trình này là 75,85 $.

Giá thấp nhất 75,85 $
Thời lượng hành trình 25 giờ 35 phút
Kết nối mỗi ngày 6
Giá thấp nhất 75,85 $
Giá cao nhất 148,31 $
khởi hành đầu tiên 8:36
chuyến khởi hành cuối cùng 20:21
Khoảng cách 1.245,02 km
Khởi hành Pescara
Đến Lille
Người vận chuyển Eurocity Brenner, Autobus

Tàu Vé từ Pescara đến Lille

Ngày khởi hành
Thứ Sáu, 1 thg 11, 2024

So sánh giá và vé từ Pescara đến Lille

Vé tàu giá rẻ từ Pescara đến Lille
Tìm kiếm giao dịch tốt nhất trên một vé tàu cho chuyến đi của bạn? Dưới đây là 4 cách để nhận vé tàu giá rẻ từ Pescara đến Lille.

Đặt trước và tiết kiệm

Nếu bạn đang tìm chương trình ưu đãi tốt nhất cho chuyến đi của mình từ Pescara đến Lille, đặt trước vé tàu là một cách tuyệt vời để tiết kiệm tiền, nhưng xin lưu ý rằng vé trước thường không có sẵn cho đến 3 tháng trước ngày đi của bạn.

Luôn linh hoạt với thời gian di chuyển của bạn và khám phá những hành trình ngoài giờ cao điểm

Lập kế hoạch cho các chuyến đi của bạn vào khoảng thời gian du lịch thấp điểm không chỉ có nghĩa là bạn sẽ tránh được đám đông mà còn có thể giúp bạn tiết kiệm tiền. Linh hoạt với lịch trình của bạn và xem xét các lộ trình hoặc thời gian thay thế sẽ ảnh hưởng đáng kể đến số tiền bạn chi tiêu để chuyển từ Pescara sang Lille.

Luôn kiểm tra ưu đãi đặc biệt

Kiểm tra các giao dịch mới nhất có thể giúp tiết kiệm rất nhiều tiền, đáng để dành thời gian duyệt và so sánh giá cả. Vì vậy, hãy chắc chắn rằng bạn nhận được thỏa thuận tốt nhất về vé của mình và tận dụng giá vé đặc biệt cho trẻ em, thanh niên và người cao tuổi cũng như giảm giá cho các nhóm.

Mở khóa tiềm năng của các chuyến tàu chậm hơn hoặc các chuyến tàu nối tiếp

Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi với thời gian linh hoạt, tại sao không chọn tuyến đường ngắm cảnh? Đi các chuyến tàu chậm hơn hoặc các chuyến tàu nối chuyến có nhiều điểm dừng hơn có thể giúp bạn tiết kiệm tiền mua vé – chắc chắn là điều đáng cân nhắc nếu nó phù hợp với lịch trình của bạn.

Thời gian tốt nhất để đặt Pescara đến Lille du lịch

Mẹo chuyên nghiệp của Virail ✌: Đặt trước 10 ngày tiết kiệm trung bình 10%

Thời điểm tốt nhất để đặt vé tàu giá rẻ từ Pescara đến Lille

Bạn có thể tìm thấy vé tàu Pescara - Lille rẻ nhất với giá thấp nhất là 64,34 $ nếu bạn may mắn hoặc 98,60 $ nếu bạn may mắn hoặc trung bình là 98,60 $. Vé đắt nhất có thể có giá bằng 150,45 $.

Tìm ngày tốt nhất để đi tới Lille bằng tàu hỏa

Khi di chuyển đến Lille bằng tàu hỏa, nếu muốn tránh đám đông, bạn có thể kiểm tra tần suất khách hàng của chúng tôi di chuyển trong 30 ngày tới bằng cách sử dụng biểu đồ bên dưới. Trung bình, giờ cao điểm để đi du lịch là từ 6:30 sáng đến 9 giờ sáng hoặc từ 4 giờ chiều đến 7 giờ tối. Hãy ghi nhớ điều này khi di chuyển đến điểm khởi hành của bạn vì bạn có thể cần thêm thời gian để đến nơi, đặc biệt là ở các thành phố lớn!

Các hãng vận chuyển trên tuyến đường này

Tìm hiểu thêm về các hãng vận chuyển trên tuyến đường này.

Eurocity là dịch vụ xe lửa xuyên biên giới kết nối các thành phố lớn ở Châu Âu. Đây là một liên doanh giữa các công ty đường sắt quốc gia ở các quốc gia khác nhau, chẳng hạn như Deutsche Bahn ở Đức, SNCF ở Pháp và SBB ở Thụy Sĩ. Các chuyến tàu Eurocity cung cấp các lựa chọn đi lại thoải mái và thuận tiện cho hành khách với các tiện nghi như máy lạnh, toa ăn uống và Wi-Fi. Dịch vụ này hoạt động theo lịch trình thường xuyên và cung cấp các kết nối giữa các thành phố như Paris, Berlin, Milan và Vienna. Các chuyến tàu Eurocity là lựa chọn phổ biến cho những du khách muốn khám phá nhiều điểm đến ở Châu Âu mà không gặp rắc rối khi lái xe hoặc đi máy bay.

Frecciarossa, được điều hành bởi Trenitalia, công ty đường sắt quốc gia, là dịch vụ tàu cao tốc nổi tiếng ở Ý. Tàu FRECCIAROSSA, đạt tốc độ lên tới 300 km/h, kết nối các thành phố lớn bao gồm Rome, Milan, Napoli, Florence và Turin.

ÖBB Nightjet, do Đường sắt Liên bang Áo (ÖBB) vận hành, cung cấp dịch vụ di chuyển bằng tàu đêm giữa các thành phố lớn của Châu Âu, mang đến một cách thuận tiện và thoải mái để đi lại trong đêm. Các chuyến tàu Nightjet được trang bị cabin ngủ, ghế dài và ghế ngồi, mang đến cho hành khách một cách thoải mái và thuận tiện để di chuyển quãng đường dài trong khi họ ngủ. Dịch vụ chạy khắp Áo và mở rộng sang các nước láng giềng như Đức, Thụy Sĩ, Ý và Cộng hòa Séc.

SNCF, công ty đường sắt quốc gia Pháp, cung cấp TER, một dịch vụ đường sắt khu vực toàn diện. Các chuyến tàu TER (Transport Express Régional) kết nối các thành phố và làng mạc trong các vùng của Pháp, cung cấp phương tiện giao thông địa phương cho hành khách và khách du lịch khi họ khám phá văn hóa, cảnh quan và các điểm tham quan của vùng thông qua mạng lưới các tuyến đường vùng rộng lớn. Tàu TER chậm hơn tàu cao tốc nhưng cung cấp một giải pháp thay thế hợp lý và thoải mái hơn cho các hành trình ngắn hơn trong khu vực.

TGV là viết tắt của Train à Grande Vitesse, có nghĩa là tàu cao tốc. Đây là một loại tàu cao tốc hoạt động ở Pháp và các khu vực khác của Châu Âu. TGV được giới thiệu lần đầu tiên vào năm 1981 và kể từ đó đã trở thành phương thức vận chuyển phổ biến cho các chuyến du lịch trong nước và quốc tế. TGV (Train à Grande Vitesse), hiện nay đề cập đến một loại tàu có thể đạt tốc độ 320km/h trên các tuyến cao tốc ở Pháp. Ở Pháp và Châu Âu, có hai loại TGV do SNCF Voyageurs vận hành: TGV INOUI, cung cấp mức độ thoải mái cao hơn và TGV OUIGO chi phí thấp.

Mặc dù không nhanh như tàu ICE tốc độ cao, tàu InterCity của Deutsche Bahn tự hào có tốc độ lên tới 200km/h, cung cấp toa tàu rộng rãi và các lựa chọn ăn uống. Hoạt động trên nhiều tuyến đường của Đức, chẳng hạn như Cologne-Hamburg, những chuyến tàu này cũng mở rộng đến các điểm đến quốc tế, bao gồm Amsterdam và Luxembourg. Một số tuyến thậm chí còn có tàu hai tầng.

Các loại vé và tiện ích từ Pescara đến Lille

So sánh các loại vé khác nhau và các tiện ích do Frecciarossa, Nightjet Và TER cung cấp khi đi từ Pescara đến Lille.

Standard

Tiêu chuẩn là mức độ dịch vụ cơ bản và bao gồm chỗ ngồi thoải mái và quyền sử dụng các dịch vụ cơ bản trên máy bay. Các toa từ 5-8 dành cho hạng Tiêu chuẩn với ghế bọc da sinh thái màu xám.
wifi Wifi
power_sockets ổ cắm điện
luggage Hành lý
accessibility khả năng tiếp cận
food_and_drink Đồ ăn thức uống
air_con điều hòa nhiệt độ
bicycle Xe đạp

Premium

Dịch vụ cao cấp bao gồm chỗ ngồi rộng hơn, chỗ để chân rộng hơn và quyền sử dụng các tiện nghi bổ sung như đồ uống chào mừng và tuyển chọn các loại báo. Toa số 4 trên tàu Frecciarossa 1000 được dành riêng cho hạng Premium.
wifi Wifi
power_sockets ổ cắm điện
luggage Hành lý
accessibility khả năng tiếp cận
food_and_drink Đồ ăn thức uống
air_con điều hòa nhiệt độ
bicycle Xe đạp

Executive

Executive là dịch vụ cấp cao nhất và bao gồm tất cả các tiện nghi của cấp Business, cũng như hệ thống giải trí cá nhân và các bữa ăn ngon được phục vụ bởi một đầu bếp tận tâm trên tàu.
wifi Wifi
power_sockets ổ cắm điện
luggage Hành lý
accessibility khả năng tiếp cận
food_and_drink Đồ ăn thức uống
air_con điều hòa nhiệt độ
bicycle Xe đạp

Business

Dịch vụ hạng thương gia được thiết kế dành cho khách doanh nhân và bao gồm tất cả các tiện nghi của cấp Cao cấp, cũng như quyền sử dụng Phòng chờ hạng thương gia dành riêng và ưu tiên lên máy bay. Huấn luyện viên 2 và 3 của Frecciarossa 1000 được dành riêng cho cấp độ dịch vụ Doanh nghiệp.
wifi Wifi
quiet_zone khu vực yên tĩnh
power_sockets ổ cắm điện
luggage Hành lý
accessibility khả năng tiếp cận
food_and_drink Đồ ăn thức uống
air_con điều hòa nhiệt độ
bicycle Xe đạp

Couchette

Những vé này cung cấp một lựa chọn hợp lý hơn cho chuyến đi qua đêm, với giường tầng trong khoang chung có thể chứa tối đa 6 hành khách.
power_sockets ổ cắm điện
luggage Hành lý
accessibility khả năng tiếp cận
food_and_drink Đồ ăn thức uống
air_con điều hòa nhiệt độ
bicycle Xe đạp

Seated carriage

Những vé này lý tưởng cho những chuyến đi ngắn hơn trong ngày, có chỗ ngồi thoải mái trong toa có máy lạnh.
power_sockets ổ cắm điện
luggage Hành lý
accessibility khả năng tiếp cận
food_and_drink Đồ ăn thức uống
air_con điều hòa nhiệt độ
bicycle Xe đạp

Sleeper cabin

Đây là loại vé Nightjet thoải mái nhất, có khoang đơn, khoang đôi hoặc khoang ba với giường, chăn, gối để bạn có một giấc ngủ ngon.
power_sockets ổ cắm điện
luggage Hành lý
accessibility khả năng tiếp cận
food_and_drink Đồ ăn thức uống
air_con điều hòa nhiệt độ
bicycle Xe đạp

Standard

Vé tàu TER có giá vé "Tarif Normal" cố định và có giá trị cho một chuyến đi cho đến nửa đêm của ngày sau khi xác nhận tại các máy đóng dấu ở sân ga. Một số khu vực có thể cung cấp giảm giá ngoài giờ cao điểm.
luggage Hành lý
accessibility khả năng tiếp cận
air_con điều hòa nhiệt độ
bicycle Xe đạp

Second Class

Trên các chuyến tàu liên tỉnh SBB, ngoài những tiện nghi cơ bản dành cho vé Hạng Hai, còn có Khu vực Gia đình được thiết kế đặc biệt để mang lại sự thoải mái cho các gia đình có trẻ em. Nếu bạn cảm thấy đói trong suốt hành trình, bạn có thể thưởng thức những bữa ăn ngon trên xe ngựa của nhà hàng.
wifi Wifi
power_sockets ổ cắm điện
luggage Hành lý
accessibility khả năng tiếp cận
food_and_drink Đồ ăn thức uống
air_con điều hòa nhiệt độ
bicycle Xe đạp

First Class

Ở Hạng Nhất của SBB Intercity, bạn có thể được hưởng lợi từ ổ cắm điện cá nhân, chỗ ngồi thoải mái hơn và không gian hành lý lớn hơn. Một số tàu IC cũng có khu vực yên tĩnh và khu vực kinh doanh.
wifi Wifi
quiet_zone khu vực yên tĩnh
power_sockets ổ cắm điện
luggage Hành lý
accessibility khả năng tiếp cận
food_and_drink Đồ ăn thức uống
air_con điều hòa nhiệt độ
bicycle Xe đạp

Mô tả cơ sở

Tìm hiểu thêm về các tiện ích khác nhau có sẵn trên máy bay của mỗi hãng vận chuyển trên tuyến đường này.

wifi Wifi open icon close icon
Trên các chuyến tàu Frecciarossa, Wi-Fi được cung cấp miễn phí. Sử dụng dịch vụ Portale FRECCE của họ để xem phim, TV và cập nhật tin tức. Nó cũng cung cấp thông tin cập nhật du lịch và các tùy chọn đặt phòng bổ sung.
quiet_zone khu vực yên tĩnh open icon close icon
Tìm kiếm sự thanh thản? Frecciarossa cung cấp các khu vực yên tĩnh dành riêng cho Hạng Thương gia để đảm bảo hành trình yên bình, không bị phiền nhiễu.
power_sockets ổ cắm điện open icon close icon
Bất kể mẫu xe – dù là ETR 500, ETR 600, ETR 700 hay ETR 1000 – mỗi ghế đều có ổ cắm điện để sạc thiết bị của bạn.
luggage Hành lý open icon close icon
Trên các chuyến tàu Frecciarossa, bạn sẽ không gặp phải bất kỳ hạn chế nào về số lượng hành lý có thể mang lên tàu. Bạn có thể dễ dàng xếp các túi nhỏ và vật dụng vào giá để đồ trên cao hoặc dưới ghế ngồi, trong khi những chiếc vali lớn hơn có thể được đặt trong giá để hành lý nằm trong các khoang hoặc gần cửa bên ngoài.
accessibility khả năng tiếp cận open icon close icon
Hỗ trợ đặc biệt là một cuộc gọi cho những người yêu cầu nó. Quay số điện thoại miễn phí 800 90 60 60 từ điện thoại cố định của Ý hoặc số quốc tế +3902323232 từ bất kỳ điện thoại nào, kể cả từ nước ngoài.
food_and_drink Đồ ăn thức uống open icon close icon
Hãy thỏa mãn cơn đói của bạn tại FrecciaBistrò, nằm ở trung tâm tàu. Hoặc, để thuận tiện hơn, hãy đặt hàng trực tiếp tới chỗ ngồi của bạn thông qua EasyBistrò của Portale FRECCE. Hành khách Hạng Thương gia và Cao cấp nhận được đồ ăn nhẹ và đồ uống miễn phí, trong khi hành khách Hạng Thương gia thưởng thức những bữa ăn ngon do đầu bếp Carlo Cracc phụ trách.
air_con điều hòa nhiệt độ open icon close icon
Bất kể thời tiết bên ngoài như thế nào, bạn vẫn luôn mát mẻ thoải mái với máy điều hòa trên tàu.
bicycle Xe đạp open icon close icon
Xe đạp gấp được phép mang theo dưới dạng hành lý xách tay, trong khi xe đạp không gấp phải được tháo rời và đặt trong hộp du lịch cho người soát vé hoặc nhân viên sân ga trước khi lên tàu và cất vào một khu vực cụ thể của tàu.
wifi Wifi open icon close icon
Dịch vụ wifi hiện không khả dụng trên Nighthet.
quiet_zone khu vực yên tĩnh open icon close icon
Ngăn riêng có sẵn trên ÖBB Nightjets. Trong xe ô tô couchette, 1-6 người (1-3 người lớn; tối đa 5 trẻ em đến 14 tuổi) có thể đi với mức giá cố định thấp. Hơn nữa, để tạo sự thoải mái cho mọi người, có thời gian yên tĩnh được thực thi từ 10:00 tối đến 8:00 sáng. Đèn chính ở khu vực ngủ và giường sofa phải tắt trong thời gian này.
power_sockets ổ cắm điện open icon close icon
Ngoài các ổ cắm tiêu chuẩn, Nightjet mới còn cung cấp các trạm sạc USB và cảm ứng.
luggage Hành lý open icon close icon
Khi đi trên tàu ÖBB Nightjet, bạn chỉ được phép ký gửi một vali và một kiện hành lý xách tay. Đảm bảo hành lý của bạn được cất giữ theo cách không gây phiền hà hoặc cản trở người khác. Hãy nhớ các nguyên tắc bảo quản hành lý: Những đồ vật dễ xếp gọn nên để ở giá để hành lý phía trên, còn hành lý cồng kềnh hơn nên đặt dưới ghế ngồi hoặc trong giá để hành lý được chỉ định. Luôn giữ lối đi, cửa ra vào và lối thoát hiểm thông thoáng để đảm bảo an toàn cho mọi người.
accessibility khả năng tiếp cận open icon close icon
Một số tuyến đường nhất định có xe khách với khoang thân thiện với xe lăn và phòng vệ sinh gần đó, có thể chứa một hành khách ngồi trên xe lăn và một người đi cùng.
food_and_drink Đồ ăn thức uống open icon close icon
Hành khách đi xe ban ngày có thể mua đồ ăn nhẹ và đồ uống từ nhân viên trên tàu. Người giữ vé Couchette được nhận nước khoáng và bữa sáng kiểu Vienna. Hành khách ngủ trong khoang được thưởng thức đồ uống chào mừng, bữa ăn nhẹ buổi tối, nước khoáng và bữa sáng tùy chỉnh. Yêu cầu chế độ ăn uống cụ thể đối với suất ăn của Nightjet phải được gửi qua email ít nhất 72 giờ trước khi khởi hành.
air_con điều hòa nhiệt độ open icon close icon
Mỗi khoang trong toa ngủ, toa couchette và toa ngồi đều có bộ điều khiển điều hòa không khí riêng.
bicycle Xe đạp open icon close icon
Trên các chuyến bay Nightjet nối Đức, Áo và Thụy Sĩ, xe đạp được chào đón với một vé và đặt chỗ cụ thể. ÖBB Nightjet cũng cho phép mang theo các vật dụng như xe đẩy và nhạc cụ. Sử dụng dịch vụ ÖBB để vận chuyển xe đạp trong nước Áo. Xe đạp gấp được miễn phí nếu chúng có kích thước trong khoảng 110 cm x 80 cm x 40 cm. Đảm bảo sạc pin xe đạp điện và lưu ý không được phép mang xe đạp lên xe buýt khi đường sắt gián đoạn.
wifi Wifi open icon close icon
Các chuyến tàu TER hiện không có dịch vụ WiFi.
power_sockets ổ cắm điện open icon close icon
Các đoàn tàu TER hiện đại được trang bị ổ cắm điện.
luggage Hành lý open icon close icon
Tàu TER không có hạn chế về kích thước hành lý, miễn là chúng nằm trong khả năng xử lý cá nhân của bạn và có thể vừa với khu vực hành lý được chỉ định.
accessibility khả năng tiếp cận open icon close icon
Accès TER' cung cấp hỗ trợ đặc biệt cho hành khách khuyết tật hoặc khả năng di chuyển hạn chế, đảm bảo trải nghiệm du lịch liền mạch.
food_and_drink Đồ ăn thức uống open icon close icon
Tàu TER không cung cấp dịch vụ ăn uống trên tàu; hãy cân nhắc mang theo đồ uống giải khát của bạn.
bicycle Xe đạp open icon close icon
Di chuyển bằng xe đạp trên tàu TER là miễn phí, chỉ cần treo hoặc cất xe ở những khu vực được chỉ định trên cơ sở ai đến trước được phục vụ trước, không thể đặt trước.
wifi Wifi open icon close icon
Deutsche Bahn đang triển khai Wi-Fi miễn phí trên các chuyến tàu IC của họ và một số đã cung cấp dịch vụ này.
power_sockets ổ cắm điện open icon close icon
Tất cả ghế ở cả hai hạng đều có ổ cắm điện trên tàu DB IC.
luggage Hành lý open icon close icon
Trên tàu IC, bạn có thể mang theo bao nhiêu hành lý mà không bị hạn chế. Hãy cất những chiếc túi nhỏ ở giá trên cao hoặc bên dưới ghế ngồi của bạn. Đối với những hành lý lớn hơn, hãy sử dụng giá đỡ trong các ngăn hoặc gần cửa bên ngoài.
accessibility khả năng tiếp cận open icon close icon
Dịch vụ di chuyển của Deutsche Bahn cung cấp hỗ trợ cho việc lên, xuống và chuyển tàu. Nhân viên luôn sẵn sàng giải đáp các thắc mắc và đảm bảo chuyến đi suôn sẻ.
food_and_drink Đồ ăn thức uống open icon close icon
Trên tàu DB IC, có nhà hàng phục vụ bữa chính hoặc quán rượu phục vụ đồ ăn nhẹ. Bạn có thể ăn tại quán rượu hoặc tại chỗ ngồi của bạn. Hành khách hạng nhất được ăn miễn phí tại chỗ ngồi. Thực đơn thay đổi nhưng luôn có các món ăn địa phương, bao gồm cả lựa chọn ăn chay và thuần chay.
air_con điều hòa nhiệt độ open icon close icon
Tàu liên tỉnh có các đoạn có máy lạnh.
bicycle Xe đạp open icon close icon
Đối với tàu IC, cần phải có vé và đặt chỗ đối với xe đạp, bao gồm cả chi phí đặt chỗ. Xe đạp thường được cất giữ trong toa hạng hai, mặc dù chỗ ngồi của bạn có thể ở nơi khác.
Dịch vụ trên tàu Autobus, TER, Frecciarossa từ Pescara đến Lille
So sánh các dịch vụ trên tàu khi di chuyển từ Pescara đến Lille của train.
Cơ sở Autobus TER Frecciarossa Nightjet DB - Intercity TGV
wifi Wifi check check check check check check
power_sockets ổ cắm điện cross check check check check check
luggage Hành lý cross check check check check check
food_and_drink Đồ ăn thức uống cross check check check check check
quiet_zone khu vực yên tĩnh cross cross check check cross check
accessibility khả năng tiếp cận cross cross check check cross check
air_con điều hòa nhiệt độ cross cross check check cross check
bicycle Xe đạp cross cross check check cross check
sleeper_couchette người ngủ cross cross check check cross check

Pescara đến Lille Phát thải CO2 của Tàu

Ecology
Tàu
87.15kg
Xe buýt
93.38kg
Chuyến bay
249kg
Xe hơi
199.2kg
Lượng khí thải CO2 cho Pescara đến Lille bằng tàu hỏa là bao nhiêu? Lượng khí thải CO2 khi sử dụng tàu giữa Pescara và Lille là 87.15kg.
Tôi tiết kiệm được bao nhiêu CO2 bằng cách đi tàu giữa Pescara và Lille? Bằng cách đi tàu trong khoảng thời gian từ Pescara đến Lille, bạn sẽ tiết kiệm được 161.85kg khí thải CO2 so với chuyến bay, 6.23kg so với xe buýt và 112.05kg so với ô tô.

Chúng tôi có thể cải thiện điều gì không?

Các câu hỏi thường gặp

Vé tàu từ Pescara đến Lille là bao nhiêu?
Vé tàu từ Pescara đến Lille là 94,92 $. Tuy nhiên, giá thay đổi tùy thuộc vào thời gian bạn mua sớm và nếu đó là thời điểm bận rộn trong ngày. Thỉnh thoảng tìm thấy chúng với giá rẻ như 75,85 $.
Đâu là vé tàu rẻ nhất từ ​​Pescara đến Lille?
Vé rẻ nhất bạn có thể nhận được từ Pescara đến Lille là 75,85 $. Chúng tôi khuyên bạn nên đặt vé càng sớm càng tốt và không phải giờ cao điểm để có được vé rẻ nhất có thể.
Khoảng cách giữa Pescara và Lille với tàu là bao nhiêu?
Pescara đến Lille là 1.245,02 km.
tàu giữa Pescara và Lille tồn tại trong bao lâu?
Pescara đến Lille trung bình là 25 giờ 35 phút. Tuy nhiên, tùy chọn nhanh nhất sẽ đưa bạn đến đó trong 23 giờ 56 phút.
Những công ty nào hoạt động từ Pescara đến Lille?
Pescara đến Lille được bao phủ bởi (các) toán tử 8. Bạn có thể tìm thấy trên Virail Eurocity Brenner, Autobus, TER, Frecciarossa, Regionale Veloce, Nightjet, DB - Intercity, TGV, InterCityNotte cung cấp dịch vụ trên tuyến đường này.
Có bao nhiêu tàu mỗi ngày chuyển từ Pescara sang Lille?
Trung bình Pescara đến Lille có 6 kết nối mỗi ngày.
tàu đầu tiên từ Pescara đến Lille rời đi lúc mấy giờ?
tàu sớm nhất từ ​​Pescara đến Lille khởi hành tại 8:36. Tuy nhiên, hãy chắc chắn kiểm tra với chúng tôi lịch trình vào ngày bạn muốn rời đi vì thời gian có thể khác.
tàu cuối cùng từ Pescara đến Lille rời đi lúc mấy giờ?
tàu mới nhất từ ​​Pescara đến Lille khởi hành tại 20:21. Tuy nhiên, hãy chắc chắn kiểm tra với chúng tôi lịch trình vào ngày bạn muốn rời đi vì thời gian có thể khác.
Tôi có nên đặt vé trước từ Pescara đến Lille không?
Nếu có thể, chúng tôi khuyên bạn nên đặt vé càng sớm càng tốt để đảm bảo tiết kiệm được nhiều hơn. Vé tàu rẻ nhất mà chúng tôi tìm thấy là 75,85 $ nhưng giá trị này có thể thay đổi tùy theo nhu cầu .
Thời gian hành trình nhanh nhất giữa Pescara đến Lille bởi tàu là bao nhiêu?
Thời gian hành trình nhanh nhất của tàu giữa Pescara và Lille là 23 giờ 56 phút.
Có tàu trực tiếp từ Pescara đến Lille không?
Có, có một tàu trực tiếp giữa Pescara và Lille.
Lượng khí thải CO2 cho Pescara đến Lille của tàu là bao nhiêu?
Hành trình tàu từ Pescara đến Lille tạo ra 87.15kg khí thải CO2.